Từ điển Thiều Chửu
靺 - mạt
① Hạt Mạt 鞨靺 tên một bộ lạc của giống Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm.

Từ điển Trần Văn Chánh
靺 - mạt
① Vớ (bít tất) dài; ② 【靺鞨】mạt hạt [mòhé] a. Tên một loại đá quý; b. [Mòhé] Tên một bộ lạc thời xưa ở Trung Quốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
靺 - mạt
Xem Mạt hạt 靺鞨.


靺鞨 - mạt hạt ||